GIÁ CẢ NÔNG SẢN TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

 

 

CHỢ ĐẦU MỐI HÓC MÔN (01/4/2024)

TT Nhóm rau, củ, quả ĐVT Giá bán buôn (đ/kg)
1 Rau muống nước Kg 5.000
2 Rau muống hạt Kg 6.000
3 Cải xanh Kg 10.000
4 Bầu Kg 6.000
5 Bí đao Kg 10.000
6 Khổ qua Kg 12.000
7 Dưa leo Kg 18.000

CHỢ ĐẦU MỐI THỦ ĐỨC (01/4/2024)

TT Nhóm trái cây ĐVT Giá bán buôn (đ/kg)
1 Cam sành Kg 12.000
2 Quýt đường Kg 30.000
3 Bưởi năm roi Kg 15.000
4 Bưởi da xanh Kg 23.000
5 Xoài cát Hòa Lộc Kg 60.000
6 Dưa hấu Kg 10.000

CHỢ ĐẦU MỐI BÌNH ĐIỀN (01/4/2024)

TT Nhóm thủy sản ĐVT Giá bán buôn (đ/kg)
1 Tôm sú Kg 300.000
2 Tôm thẻ Kg 220.000
3 Mực ống Kg 250.000
4 Mực lá Kg 250.000
5 Lươn lớn Kg 110.000
6 Lươn nhỏ Kg 80.000

CHỢ TRUYỀN THỐNG BÀ CHIỂU (01/4/2024)

TT Nhóm gia cầm ĐVT Giá bán lẻ (đ/kg)
1 Gà công nghiệp nguyên con Kg 80.000
2 Vịt nguyên con Kg 90.000

 

CỬA HÀNG VISSAN (01/4/2024)

TT Mặt hàng thịt heo ĐVT Giá bán lẻ (đ/kg)
1 Đùi rọ Kg 140.000
2 Sườn non Kg 267.000
3 Cốt lết Kg 125.000
4 Nạc dăm Kg 160.000
5 Giò heo Kg 115.000
6 Ba rọi Kg 178.000

NHÓM PHÂN BÓN (01/4/2024)

TT Mặt hàng
– Quy cách phẩm chất
ĐVT Giá bán buôn (đ/bao)
1 Phân Urea Phú Mỹ (50kg) Bao 520.000
2 NPK 20.20.15 (50kg) Bao 1.050.000
3 NPK 20.20.15 TE (50kg) Bao 1.000.000
4 NPK 14.86 (50kg) Bao 740.000
5 Cò vàng 20. 2015 (50kg) Bao 1.070.000
6 NPK Việt Nhật (50kg) Bao 830.000
7 NPK Philippin (50kg) Bao 850.000
8 DAP Philippin (50kg) Bao 1.450.000
9 VeDan (50kg) Bao 350.000
10 Super lân Lâm Thao (50kg) Bao 300.000
11 Super lân Long Thành (50kg) Bao 310.000
12 Đầu trâu đa năng (25kg) Bao 550.000
13 Diêm xanh nhập (25kg) Bao 660.000
14 Kali Phú Mỹ (50kg) Bao 900.000

          M.Nam

(Tổng hợp – Nguồn Trung tâm Tư vấn và Hỗ trợ Nông nghiệp)